- Trang chủ
- Lớp 6
- Tiếng Anh Lớp 6
- SBT Global Success Lớp 6
- SBT TIẾNG ANH 6 - GLOBAL SUCCESS (PEARSON) - TẬP 1
- Unit 2: My House
-
SBT TIẾNG ANH 6 - GLOBAL SUCCESS (PEARSON) - TẬP 1
-
Unit 2: My House
- 1. Từ vựng - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- 2. Luyện tập từ vựng
- 3. Ngữ pháp - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- 4. Ngữ âm - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- 5. Getting Started - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- 6. A Closer Look 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- 7. A Closer Look 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- 8. Communication - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- 9. Skills 1 - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- 10. Skills 2 - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- 11. Looking Back - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- 12. Project - Unit 2 - Tiếng Anh 6
- 1. A. Pronunciation - Unit 2 - SBT tiếng Anh 6
- 2. B. Vocabulary and grammar - Unit 2 - SBT Tiếng Anh 6
- 3. C. Speaking - Unit 2 - SBT tiếng Anh 6
- 4. D. Reading - Unit 2 - SBT tiếng Anh 6
- 5. E. Writing - Unit 2 - SBT tiếng Anh 6
-
Unit 3: My Friends
- 1. Từ vựng - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- 2. Luyện tập từ vựng
- 3. Ngữ pháp - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- 4. Ngữ âm - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- 5. Getting Started - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- 6. A Closer Look 1 - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- 7. A Closer Look 2 - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- 8. Communication - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- 9. Skills 1 - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- 10. Skills 2 - Unit 3. My Friends - Tiếng Anh 6
- 11. Looking Back - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- 12. Project - Unit 3 - Tiếng Anh 6
- 1. A. Pronunciation - Unit 3 SBT - Tiếng Anh 6
- 2. B. Vocabulary & Grammar - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6
- 3. C. Speaking - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6
- 4. D. Reading - Unit 3 SBT - Tiếng Anh 6
- 5. E. Writing - Unit 3 - SBT Tiếng Anh 6
-
Unit 4: My Neighbourhood
- 1. Từ vựng - Unit 4 - Tiếng Anh 6
- 2. Luyện tập từ vựng
- 3. Ngữ pháp - Unit 4 - Tiếng Anh 6
- 4. Ngữ âm - Unit 4 - Tiếng Anh 6
- 5. Getting Started - Unit 4 - Tiếng Anh 6
- 6. A Closer Look 1 - Unit 4 - Tiếng Anh 6
- 7. A Closer Look 2 – Unit 4 - Tiếng Anh 6
- 8. Communication – Unit 4 - Tiếng Anh 6
- 9. Skills 1 – Unit 4 - Tiếng Anh 6
- 10. Skills 2 – Unit 4 - Tiếng Anh 6
- 11. Looking Back – Unit 4 - Tiếng Anh 6
- 12. Project – Unit 4 - Tiếng Anh 6
- 1. A. Pronunciation - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6
- 2. B. Vocabulary & Grammar - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6
- 3. C. Speaking - Unit 4 SBT - Tiếng Anh 6
- 4. D. Reading - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6
- 5. E. Writing - Unit 4 - SBT Tiếng Anh 6
-
Unit 5: Natural Wonders of Viet Nam
- 1. Từ vựng - Unit 5 - Tiếng Anh 6
- 2. Luyện tập từ vựng
- 3. Ngữ pháp - Unit 5 - Tiếng Anh 6
- 4. Ngữ âm - Unit 5 - Tiếng Anh 6
- 5. Getting Started – Unit 5 - Tiếng Anh 6
- 6. A Closer Look 1 – Unit 5 - Tiếng Anh 6
- 7. A Closer Look 2 – Unit 5 - Tiếng Anh 6
- 8. Communication – Unit 5 - Tiếng Anh 6
- 9. Skills 1 – Unit 5 - Tiếng Anh 6
- 10. Skills 2 – Unit 5 - Tiếng Anh 6
- 11. Looking Back – Unit 5 - Tiếng Anh 6
- 12. Project – Unit 5 - Tiếng Anh 6
- 1. A. Pronunciation - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6
- 2. B. Vocabulary and Grammar - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6
- 3. C. Speaking - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6
- 4. D. Reading - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6
- 5. E. Writing - Unit 5 - SBT Tiếng Anh 6
-
Unit 6: Our Tet Holiday
- 1. Luyện tập từ vựng
- 2. Từ vựng - Unit 6 - Tiếng Anh 6
- 3. Ngữ pháp - Unit 6 - Tiếng Anh 6
- 4. Ngữ âm - Unit 6 - Tiếng Anh 6
- 5. Getting Started - Unit 6 - Tiếng Anh 6
- 6. A Closer Look 1 - Unit 6 - Tiếng Anh 6
- 7. A Closer Look 2 - Unit 6 - Tiếng Anh 6
- 8. Communication - Unit 6 - Tiếng Anh 6
- 9. Skills 1 - Unit 6 - Tiếng Anh 6
- 10. Skills 2 - Unit 6 - Tiếng Anh
- 11. Looking Back - Unit 6 - Tiếng Anh 6
- 12. Project - Unit 6 - Tiếng Anh 6
- 1. A. Pronunciation - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
- 2. B. Vocabulary and Grammar - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
- 3. C. Speaking - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
- 4. D. Reading - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
- 5. E. Writing - Unit 6 - SBT Tiếng Anh 6
-
Unit 1. My New School
-
Test Yourself 1
-
Test Yourself 2
-
-
SBT TIẾNG ANH 6 - GLOBAL SUCCESS (PEARSON) - TẬP 2
-
Unit 7: Television
- 1. Từ vựng - Unit 7 - Tiếng Anh 6
- 2. Luyện tập từ vựng
- 3. Ngữ pháp - Unit 7 - Tiếng Anh 6
- 4. Ngữ âm - Unit 7 - Tiếng Anh 6
- 5. Getting Started - Unit 7 - Tiếng Anh 6
- 6. A Closer look 1 - Unit 7 - Tiếng Anh 6
- 7. A Closer Look 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 6
- 8. Communication - Unit 7 - Tiếng Anh 6
- 9. Skills 1 - Unit 7 – Tiếng Anh 6
- 10. Skills 2 - Unit 7 - Tiếng Anh 6
- 11. Looking back - Unit 7 – Tiếng Anh 6
- 12. Project - Unit 7– Tiếng Anh 6
- 1. A. Pronunciation - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6
- 2. B. Vocabulary & Grammar - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6
- 3. C. Speaking - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6
- 4. D. Reading - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6
- 5. E. Writing - Unit 7 - SBT Tiếng Anh 6
-
Unit 8: Sports and Games
- 1. Từ vựng - Unit 8 - Tiếng Anh 6
- 2. Luyện tập từ vựng
- 3. Ngữ pháp - Unit 8 - Tiếng Anh 6
- 4. Ngữ âm - Unit 8 - Tiếng Anh 6
- 5. Getting Started – Unit 8 – Tiếng Anh 6
- 6. A Closer Look 1 – Unit 8 – Tiếng Anh 6
- 7. A Closer Look 2 – Unit 8 – Tiếng Anh 6
- 8. Communication – Unit 8 – Tiếng Anh 6
- 9. Skill 1 – Unit 8 – Tiếng Anh 6
- 10. Skill 2 – Unit 8 – Tiếng Anh 6
- 11. Looking back – Unit 8 – Tiếng Anh 6
- 12. Project – Unit 8 – Tiếng Anh 6
- 1. A. Pronunciation - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
- 2. B. Vocabulary & Grammar - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
- 3. C. Speaking - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
- 4. D.Reading - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
- 5. E. Writing - Unit 8 - SBT Tiếng Anh 6
-
Unit 9: Cities of the World
- 1. Từ vựng - Unit 9 - Tiếng Anh 6
- 2. Luyện tập từ vựng
- 3. Ngữ pháp - Unit 9 - Tiếng Anh 6
- 4. Ngữ âm - Unit 9 - Tiếng Anh 6
- 5. Getting Started – Unit 9 – Tiếng Anh 6
- 6. A Closer Look 1 – Unit 9 – Tiếng Anh 6
- 7. A Closer Look 2 – Unit 9 – Tiếng Anh 6
- 8. Communication – Unit 9 – Tiếng Anh 6
- 9. Skills 1 – Unit 9 – Tiếng Anh 6
- 10. Skills 2 – Unit 9 – Tiếng Anh 6
- 11. Looking Back – Unit 9 – Tiếng Anh 6
- 12. Project – Unit 9 – Tiếng Anh 6
- 1. A. Pronunciation - Unit 9 - SBT Tiếng Anh 6
- 2. B. Vocabulary & Grammar - Unit 9 - SBT Tiếng Anh 6
- 3. C. Speaking - Unit 9 - SBT Tiếng Anh 6
- 4. D. Reading - Unit 9 - SBT Tiếng Anh 6
- 5. E. Writing - Unit 9 - SBT Tiếng Anh 6
-
Unit 10: Our Houses in the Future
- 1. Từ vựng - Unit 10 - Tiếng Anh 6
- 2. Luyện tập từ vựng
- 3. Ngữ pháp - Unit 10 - Tiếng Anh 6
- 4. Ngữ âm - Unit 10 - Tiếng Anh 6
- 5. Getting Started – Unit 10 – Tiếng Anh 6
- 6. A Closer Look 1 – Unit 10 – Tiếng Anh 6
- 7. A Closer Look 2 – Unit 10 – Tiếng Anh 6
- 8. Communication – Unit 10 – Tiếng Anh 6
- 9. Skills 1 – Unit 10 – Tiếng Anh 6
- 10. Skills 2 – Unit 10 – Tiếng Anh 6
- 11. Looking back – Unit 10 – Tiếng Anh 6
- 12. Project – Unit 10 – Tiếng Anh 6
- 1. A. Pronunciation - Unit 10 - SBT Tiếng Anh 6
- 2. B. Vocabulary & Grammar - Unit 10 - SBT Tiếng Anh 6
- 3. C. Speaking - Unit 10 - SBT Tiếng Anh 6
- 4. D. Reading - Unit 10 - SBT Tiếng Anh 6
- 5. E. Writing - Unit 10 - SBT Tiếng Anh 6
-
Unit 11: Our Greener World
- 1. Từ vựng - Unit 11 - Tiếng Anh 6
- 2. Luyện tập từ vựng
- 3. Ngữ pháp - Unit 11 - Tiếng Anh 6
- 4. Ngữ âm - Unit 11 - Tiếng Anh 6
- 5. Getting Started – Unit 11 – Tiếng Anh 6
- 6. A Closer Look 1 – Unit 11 – Tiếng Anh 6
- 7. A Closer Look 2 – Unit 11 – Tiếng Anh 6
- 8. Communication – Unit 11 – Tiếng Anh 6
- 9. Skills 1 – Unit 11 – Tiếng Anh 6
- 10. Skills 2 – Unit 11 – Tiếng Anh 6
- 11. Looking back – Unit 11 – Tiếng Anh 6
- 12. Project – Unit 11 – Tiếng Anh 6
- 1. A. Pronunciation - Unit 11 - SBT Tiếng Anh 6
- 2. B. Vocabulary & Grammar - Unit 11 - SBT Tiếng Anh 6
- 3. C. Speaking - Unit 11 - SBT Tiếng Anh 6
- 4. D. Reading - Unit 11 - SBT Tiếng Anh 6
- 5. E. Writing - Unit 11 - SBT Tiếng Anh 6
-
Unit 12: Robots
- 1. Từ vựng - Unit 12 - Tiếng Anh 6
- 2. Luyện tập từ vựng
- 3. Ngữ pháp - Unit 12 - Tiếng Anh 6
- 4. Ngữ âm - Unit 12 - Tiếng Anh 6
- 5. Getting Started – Unit 12 – Tiếng Anh 6
- 6. A Closer Look 1 – Unit 12 – Tiếng Anh 6
- 7. A Closer Look 2 – Unit 12 – Tiếng Anh 6
- 8. Communication – Unit 12 – Tiếng Anh 6
- 9. Skills 1 – Unit 12 – Tiếng Anh 6
- 10. Skills 2 - Unit 12 - Tiếng Anh 6
- 11. Looking back– Unit 12 – Tiếng Anh 6
- 12. Project - Unit 12 - Tiếng Anh 6
- 1. B. Vocabulary & Grammar - Unit 12 - SBT Tiếng Anh 6
- 2. A. Pronunciation - Unit 12 - SBT Tiếng Anh 6
- 3. C. Speaking - Unit 12 - SBT Tiếng Anh 6
- 4. D. Reading - Unit 12 - SBT Tiếng Anh 6
- 5. E. Writing - Unit 12 - SBT Tiếng Anh 6
-
Test Yourself 3
-
Test Yourself 4
-
A Closer Look 1 - Unit 2. My House - Tiếng Anh 6 - Global Success
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Vocabulary
Rooms and furniture
(Những căn phòng và nội thất)
1. Look at the house. Name the rooms in it.
(Nhìn ngôi nhà. Kể tên các căn phòng trong đó.)
Lời giải chi tiết:
a. hall: hành lang
b. living room: phòng khách
c. bedroom: phòng ngủ
d. bathroom: phòng tắm
e. kitchen: nhà bếp/ phòng bếp
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Name the things in each room in 1. Use the word list below. (You may use a word more than once.)
(Kể tên các đồ vật trong mỗi phần ở bài tập 1. Sử dụng danh sách từ bên dưới. (Em có thể sử dụng một từ nhiều hơn 1 lần.))
lamp toilet picture cupboard sink sofa dishwasher fridge shower chest of drawers |
Phương pháp giải:
- lamp: đèn
- toilet: bồn cầu
- picture: bức tranh
- cupboard: tủ chén/ bát
- sink: bồn rửa mặt
- sofa: ghế sô-pha
- dishwasher: máy rửa bát
- fridge: tủ lạnh
- shower: vòi hoa sen
- chest of drawers: tủ có nhiều ngăn kéo
Lời giải chi tiết:
a. hall: picture.
(hành lang: tranh)
b. living room: sofa, picture, lamp.
(phòng khách: sô-pha, tranh, đèn)
c. bedroom: picture, lamp, chest of drawers.
(phòng ngủ: tranh, đèn, tủ có ngăn kéo)
d. bathroom: toilet, sink, shower.
(phòng tắm: bồn cầu, bồn rửa, vòi hoa sen)
e. kitchen: fridge, dishwasher, cupboard, sink.
(phòng bếp: tủ lạnh, máy rửa chén/ bát, tủ chén/ bát, bồn rửa)
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Think of a room in your house. In pairs, ask and answer questions to guess it.
(Nghĩ về một căn phòng trong nhà em. Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi để đoán.)
Example:
A: What's in your room?
(Có gì trong phòng của bạn?)
B: A sofa and a television.
(Ghế sô-pha và tivi.)
A: Is the living room?
(Đó là phòng khách à?)
B: Yes.
(Đúng rồi.)
Lời giải chi tiết:
A: What's in your room?
(Có gì trong phòng của bạn?)
B: A fridge and a cupboard.
(Tủ lạnh và tủ bát.)
A: Is the kitchen?
(Đó là phòng bếp hả?)
B: Yes.
(Đúng rồi.)
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Pronunciation
Final sounds /s/ and /z/.
(Phát âm: Âm cuối /s/ và /z/.)
4. Listen and repeat these words.
(Nghe và lặp lại các từ.)
lamps sinks flats toilets | cupboards sofas kitchens rooms |
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5. Listen to the conversation. Underline the final s in the words and put them into the correct column.
(Nghe lại bài hội thoại. Gạch dưới “s” cuối của từ và đặt chúng vào cột đúng.)
Mi: Mum, are you home?
Mum: Yes, honey I'm in the kitchen. I've bought these new bowls and chopsticks.
Mi: They're beautiful, Mum. Where did you buy them?
Mum: In the department store near our house. They have a lot of things for homes.
Mi: Don't forget we need two lamps for my bedroom, Mum.
Mum: Let's go there this weekend.
/s/ | /z/ |
|
|
Now practice the conversation with a partner.
(Giờ thì hãy thực hiện bài hội thoại với bạn.)
Lời giải chi tiết:
/s/ | /z/ |
chopsticks lamps
| bowls things homes |
Tạm dịch hội thoại:
Mi: Mẹ ơi, mẹ có nhà không ạ?
Mẹ: Vâng, con yêu, mẹ đang ở trong bếp. Mẹ đã mua những cái bát và đôi đũa mới này.
Mi: Chúng thật đẹp, mẹ à. Mẹ mua chúng ở đâu ạ?
Mẹ: Ở cửa hàng bách hóa gần nhà. Họ có rất nhiều món đồ gia dụng.
Mi: Đừng quên chúng ta cần hai chiếc đèn cho phòng ngủ của con nhé mẹ.
Mẹ: Cuối tuần này hãy đến đó.
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Lời giải chi tiết: