Trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
STARTER UNIT: FREE TIME
- A.1. Từ vựng: Free time
- A.2. Ngữ pháp: Đại từ chủ ngữ
- A.3. Ngữ pháp: Đại từ tân ngữ
- A.4. Ngữ pháp: Tính từ sở hữu
- A.5. Ngữ pháp: Đại từ sở hữu
- A.6. Ngữ pháp: Đại từ chỉ định
- A.7. Ngữ pháp: Giới từ chỉ nơi chốn
- A.8. Ngữ pháp: Sở hữu cách
- A.9. Reading đọc hiểu: Free time
- A.10. Reading điền từ: Free time
- A.11. Listening: Free time
UNIT 3: WILD LIFE
- D.1. Từ vựng: Wild life (Phần 1)
- D.2. Từ vựng: Wild life (Phần 2)
- D.3. Ngữ pháp: So sánh nhất của tính từ
- D.4. Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "can"
- D.5. Ngữ pháp: Từ đề hỏi với "How"
- D.6. Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "might"
- D.7. Reading đọc hiểu: Wild life
- D.8. Reading điền từ: Wild life
- D.9. Listening: Wild life
UNIT 5: FOOD AND HEALTH
- F.1. Từ vựng: Food and Health
- F.2. Ngữ âm: /ɪ/ & /iː/
- F.3. Ngữ pháp: Danh từ đếm được và không đếm được
- F.4. Ngữ pháp: Từ chỉ số lượng
- F.5. Ngữ pháp: Động từ khuyết thiếu "Should"
- F.6. Ngữ pháp: Câu mệnh lệnh
- F.7. Reading điền từ: Food and Health
- F.8. Reading đọc hiểu: Food and Health
- F.9. Listening: Food and Health