Giới từ chỉ thời gian

- in + khoảng thời gian: thể hiện nghĩa tương lai

Ví dụ: Robots will replace human shop assistants in ten years.

(Người máy sẽ thay thế trợ lý cửa hàng của con người trong mười năm nữa.)

- for + khoảng thời gian: thể hiện sự việc kéo dài trong bao lâu

Ví dụ: It rained for three hours yesterday.

(Hôm qua trời mưa suốt 3 tiếng.)

- by + thời gian cụ thể: trước thời điểm đó

Ví dụ: We’ll be there by 6 p.m.

(Chúng tôi sẽ ở đó trước 6 giờ tối.)