-
Welcome
-
Unit 1: My Toys
-
1. Lesson 1 – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 2
-
2. Lesson 2 – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 2
-
3. Lesson 3 – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 2
-
4. Lesson 4 – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 2
-
5. Lesson 5 – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 2
-
6. Lesson 6 – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 2
-
7. Lesson 7 – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 2
-
8. Lesson 1 – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 2
-
-
Unit 2: My family
-
Unit 3: My body
-
Unit 4: My face
-
Unit 5: Animals
-
Unit 6: Food
-
Unit 7: Clothes
-
Unit 8: Weather
-
Festivals
Lesson 2 – Welcome - SBT Tiếng Anh 2 – English Discovery
Bài 3
3. Read. Then colour.
(Đọc. Sau đó tô màu.)

Lời giải chi tiết:
1. red: màu đỏ
2. yellow: màu vàng
3. green: màu xanh lá
4. orange: màu cam
5.blue: màu xanh dương
6. pink: màu hồng
7. purple: màu tím
Bài 4
4. Trace.
(Đồ từ.)
Lời giải chi tiết:
1: one
2: two
3: three
4: four
5: five
6: six
7: seven
8: eight
9: nine
10: ten