- Trang chủ
- Lớp 5
- Tiếng Anh Lớp 5
- Tiếng Anh - Global Success Lớp 5
- Tiếng Anh lớp 5 tập 1 Global Success
- Unit 3. My foreign friends
-
Tiếng Anh lớp 5 tập 1 Global Success
-
Starter
-
Unit 1. All about me!
-
Unit 2. Our homes
-
Unit 3. My foreign friends
-
Unit 4. Our free-time activities
-
Unit 5. My future job
-
Review 1 & Extension activities
-
Unit 6. Our school rooms
-
Unit 7. Our favourite school activities
-
Unit 8. In our classroom
-
Unit 9. Our outdoor activities
-
Unit 10. Our school trip
-
Review 2 & Extension activities
-
-
Tiếng Anh lớp 5 tập 2 Global Success
-
Unit 11. Family time
-
Unit 12. Our Tet holiday
-
Unit 13. Our special days
-
Unit 14. Staying healthy
-
Unit 15. Our health
-
Review 3 & Extension activities
-
Unit 16. Seasons and the weather
-
Unit 17. Stories for children
-
Unit 18. Means of transport
-
Unit 19. Places of interest
-
Unit 20. Our summer holiday
-
Review 4 & Extension activities
-
Ngữ pháp Unit 3 Tiếng Anh 5 Global Success
1. Hỏi và trả lời về quốc tịch của ai đó
Hỏi: What nationality is he/she?
(Quốc tịch của anh ấy/cô ấy là gì?)
Trả lời: He’s/She’s + quốc tịch.
Ví dụ:
What nationality is he?
(Quốc tịch của anh ấy là gì?)
He’s Vietnamese.
(Anh ấy là người Việt Nam.)
Lưu ý: Cần phân biệt giữa những từ chỉ quốc tịch và những từ chỉ tên các quốc gia.
Ví dụ:
Vietnam là tên quốc gia - Vietnamese là quốc tịch
Korea là tên quốc gia - Korean là quốc tịch
America là tên quốc gia - American là quốc tịch
Các câu đúng: She’s Korean. (Cô ấy là người Hàn.)
She’s from Korea. (Cô ấy đến từ Hàn Quốc.)
Các câu sai: She’s Korea.
She’s from Korean.
2. Hỏi và trả lời về tính cách, đặc điểm của người nào đó
Hỏi: What’s he/she like?
(Anh ấy/Cô ấy là người như thế nào?)
Trả lời: He’s/She’s + tính từ.
Ví dụ:
What’s he like?
(Anh ấy là người như thế nào?)
He’s active.
(Anh ấy rất năng động.)