Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 2 trang 12 Global Success

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

Video hướng dẫn giải

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe  và lặp lại.)


task1-l2-u1-ta3-global.png

Lời giải chi tiết:

a. simple_audio_icon.pngHi, Mai. How are you? (Xin chào, Mai. Cậu có khỏe không?)

    simple_audio_icon.pngFine, thank you. (Mình khỏe, cảm ơn.)

b. simple_audio_icon.pngGoodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)

    simple_audio_icon.pngBye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

Bài 2

Video hướng dẫn giải

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


task2-l2-u1-ta3-global.png

Phương pháp giải:

Hi. How are you?: Chào. Bạn khỏe không?

Goodbye: Tạm biệt.

Lời giải chi tiết:

a) simple_audio_icon.pngHi. How are you? (Xin chào. Bạn có khỏe không?)

    simple_audio_icon.pngFine, thank you. (Khỏe, cám ơn.)

b) simple_audio_icon.pngGoodbye. (Tạm biệt.)

    simple_audio_icon.pngBye. (Tạm biệt.)

Bài 3

Video hướng dẫn giải

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

task3-l2-u1-ta3-global.png

Lời giải chi tiết:

simple_audio_icon.png- Hi. How are you? (Xin chào. Bạn có khỏe không? )

simple_audio_icon.png- Fine, thank you. (Mình khỏe, cám ơn bạn.)

 

simple_audio_icon.png- Goodbye./Bye. (Tạm biệt.)

simple_audio_icon.png- Bye. (Tạm biệt.)

Bài 4

Video hướng dẫn giải

4. Listen and number.

(Nghe và điền số.)


task4-l2-u1-ta3-global.png

Lời giải chi tiết:

1. d 

2. c

3. a

4. b 

1. Ben: Hello. I'm Ben. (Xin chào, tôi là Ben.) 
Mai: Hi, Ben. I'm Mai. (Chào, Ben. Tôi là Mai.)

2. Ben: Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.) 
Mai: Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)


3. Lucy: Hello, Minh. How are you? (Xin chào, Minh. bạn có khỏe không?)
Minh: Fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn bạn.) 


4. Lucy: Goodbye, Minh. (Tạm biệt, Minh.)
Minh: Bye, Lucy. (Tạm biệt, Lucy.) 

Bài 5

Video hướng dẫn giải

5. Read and match.

(Đọc và nối.)

task5-l2-u1-ta3-global.png

Lời giải chi tiết:

1. b

2. c

3. a

1. b 

Hi. I’m Mai. (Xin chào. Tôi là Mai.)

Hello, Mai. I’m Ben. (Xin chào, Mai. Tôi là Ben.)

2. c    

Goodbye, Mai. (Tạm biệt, Mai.)

Bye, Ben. (Tạm biệt, Ben.)

3. a

How are you, Mai? (Bạn có khỏe không, Mai?)

Fine, thank you. (Tôi khỏe, cảm ơn.)

Bài 6

Video hướng dẫn giải

6. Let’s play.

(Chúng ta cùng chơi.)

task6-l2-u1-ta3-global.png

Phương pháp giải:

Cách chơi: Chia nhóm, 1 bạn sẽ đứng trước các bạn trong nhóm mình nói xin chào và giới thiệu tên mình “Hello. I’m __.”. Lần lượt thực hành với từng bạn trong nhóm mình. Nhóm khác 1 bạn cũng thực hành tương tự nhưng với câu tạm biệt “Goodbye.”, các bạn trong nhóm sẽ nói lại “Goodbye” hoặc “Bye”.