Tiếng Anh lớp 3 Unit 3 Lesson 2 trang 24 Global Success

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe  và lặp lại.)


task1-l2-u3-ta3-global.png

Lời giải chi tiết:

a. simple_audio_icon.pngIs this Bill? (Đây là Bill phải không?)

    simple_audio_icon.pngYes, it is. (Vâng đúng, là cậu ấy.)

b. simple_audio_icon.pngIs that Nam? (Đó là Nam phải không?)

    simple_audio_icon.pngNo, it isn’t. It’s Minh. (Không, không phải. Đó là Minh.)

Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


task2-l2-u3-ta3-global.png

Phương pháp giải:

- Is this __?  (Đây có phải là__?)

- Is that __?  (Đó có phải là __?)

- Yes, it is.  (Vâng đúng.)

No, it isn’t. It’s __. (Không, không phải. Đó là __.)

Lời giải chi tiết:

a. simple_audio_icon.pngIs this Linh? (Đây có phải Linh không?)

    simple_audio_icon.pngYes, it is. (Vâng đúng, là Linh.)

b. simple_audio_icon.pngIs this Lucy? (Đây có phải Lucy không?)

    simple_audio_icon.pngYes, it is. (Vâng đúng, là Lucy.)

c. simple_audio_icon.pngIs that Bill? (Đó có phải Bill không?)

    simple_audio_icon.pngNo, it isn’t. It’s Ben. (Không, không phải. Đó là Ben.)

d. simple_audio_icon.pngIs that Minh? (Đó có phải Minh không?)

    simple_audio_icon.pngNo, it isn’t. It’s Nam. (Không, không phải. Đó là Nam.)

Bài 3

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

task3-l2-u3-ta3-global.png

Phương pháp giải:

- Is this __?  (Đây có phải là__?)

  Is that __?  (Đó có phải là __?)

- Yes/ No, __.  (Vâng đúng/ Không, không phải.)

Lời giải chi tiết:

simple_audio_icon.pngIs this Mai? - simple_audio_icon.pngYes, it is.

(Đây có phải Mai không? - Vâng đúng, là Mai.)  

simple_audio_icon.pngIs that Linh? - simple_audio_icon.pngYes, it is.

(Đây có phải Lucy không? -  Vâng đúng, là Lucy.)

simple_audio_icon.pngIs that Minh? -  simple_audio_icon.pngNo, it isn’t. It’s Nam.

(Đó có phải Minh không? -  Không, không phải. Đó là Nam.)

Bài 4

4. Listen and number.

(Nghe và đánh số.)


task4-l2-u3-ta3-global.png

Lời giải chi tiết:

1. b    2.a   3. d   4. c

1. Nam: Is this Mary? (Đây là Mary phải không?) 
Mai: Yes, it is. (Vâng, đúng là cô ấy.) 

2. Minh: Is that Ben? (Kia là Ben phải không?) 
Mai: No, it isn't. It's Bill. (Không, không phải. Đó là Bill.) 

3. Linh: Is this Lucy? (Đây có phải là Lucy không?) 
Minh: Yes, it is. (Vâng, đúng là cô ấy.) 

4. Linh: Is that Bill? (Kia là Bill phải không?) 
Nam: No, it isn't. It's Ben. (Không, không phải. Đó là Ben.) 

Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

task5-l2-u3-ta3-global.png

Lời giải chi tiết:

1. A: Is this Ben? (Đây có phải Ben không?)

    B: Yes, it is. (Vâng đúng, là Ben.)

2. A: Is this Linh? (Đây có phải Linh không?)

    B: Yes, it is. (Vâng đúng, là Linh.)

3. A: Is that Mary? (Đó có phải Mary không?)

    B: No, it isn’t. It’s Lucy. (Không, không phải. Đó là Lucy.)

4. A: Is that Minh? (Đó có phải Minh không?)

    B: No, it isn’t. It’s Nam. (Không, không phải. Đó là Nam.)

Bài 6

6. Let’s play.

(Chúng ta cùng chơi.)

task6-l2-u3-ta3-global.png

Find and circle six names.

(Tìm và khoanh tròn 6 cái tên.)

Lời giải chi tiết:

Six names: Mary, Lucy, Mai, Bill, Nam, Linh.

task6-l2-u3-ta3-global_2.png