Tiếng Anh lớp 3 Unit 4 Lesson 3 trang 32 Global Success

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)

air         simple_audio_icon.pnghair               simple_audio_icon.pngTouch your hair! 

                                              (Chạm vào tóc của bạn!)

ear        simple_audio_icon.pngears               simple_audio_icon.pngTouch your ears! 

                                            (Chạm vào đôi tai của bạn!)

Bài 2

2. Listen and circle.

(Nghe và khoanh tròn.)


task2-l3-u4-ta3-global.png

Phương pháp giải:

Bài nghe: 

1. Touch your ears! (Chạm vào tai của bạn!) 

2. Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!) 

Lời giải chi tiết:

1. c      2. b

Bài 3

3. Let’s chant.

(Hãy hát theo nhịp.)


task3-l3-u4-ta3-global.png

Phương pháp giải:

Ears, ears, ears. (Đôi tai, đôi tai, đôi tai.)

Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)

Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)

 

Hair, hair, hair. (Mái tóc, mái tóc, mái tóc.)

Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!)

Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!)

Bài 4

4. Read and match.

(Đọc và nối.)

task4-l3-u4-ta3-global.png

Lời giải chi tiết:

1 - d 2 - c 3 - b 4 - a

1 - d: A: What’s this? (Đây là cái gì?)

         B: It’s a nose. (Đây là cái mũi.)

2 - c: Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)

3 - b: Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!)

4 - a: Open your mouth! (Mở miệng ra!)

Bài 5

5. Let’s write.

(Hãy viết.)

task5-l3-u4-ta3-global.png

Lời giải chi tiết:

1. A: What’s this? (Đây là cái gì?)

    B: It’s a hand. (Đây là bàn tay.)

2. A: What’s that? (Đó là cái gì?)

    B: It’s an eye. (Đó là con mắt.)

3. Touch your nose! (Chạm vào cái mũi của bạn!)

4. Open your mouth! (Mở miệng ra!)

Bài 6

6. Project.

(Dự án.)

task6-l3-u4-ta3-global.png