Tiếng Anh lớp 3 Unit 8 Lesson 1 trang 56 Global Success

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Bài 1

1. Look, listen and repeat.

(Nhìn, nghe và lặp lại.)


task1-l1-u8-ta3-global.png

Lời giải chi tiết:

a. simple_audio_icon.pngLook, Ben. I have a pen. (Nhìn này, Ben. Mình có 1 cây bút mực.)

    simple_audio_icon.pngIt’s nice. I like it. (Nó thật đẹp. Mình thích nó.)

b. simple_audio_icon.pngI have a ruler, too. (Mình cũng có 1 cây thước.)

    simple_audio_icon.pngIt’s nice. (Nó thật đẹp.)

Bài 2

2. Listen, point and say.

(Nghe, chỉ và nói.)


task2-l1-u8-ta3-global.png

Phương pháp giải:

I have ___ . (Tôi có ___.)

- a pen: một cây bút mực

- a ruler: một cây thước

- a book: một quyển sách

- a school bag: một cái cặp sách

Lời giải chi tiết:

simple_audio_icon.pnga. I have a pen. (Tôi có một cây bút mực.)

simple_audio_icon.pngb. I have a ruler. (Tôi có một cây thước.)

simple_audio_icon.pngc. I have a book. (Tôi có một quyển sách.)

simple_audio_icon.pngd. I have a school bag. (Tôi có một chiếc cặp sách.)

Bài 3

3. Let’s talk.

(Chúng ta cùng nói.)

task3-l1-u8-ta3-global.png

Phương pháp giải:

I have ___ .  (Tôi có ___.)

Lời giải chi tiết:

simple_audio_icon.png- I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

simple_audio_icon.png- I have a ruler. (Tôi có 1 cây thước kẻ.)

simple_audio_icon.png- I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

simple_audio_icon.png- I have a school bag. (Tôi có 1 cái cặp sách.)

Bài 4

4. Listen and tick.

(Nghe và đánh dấu.)


task4-l1-u8-ta3-global.png

Lời giải chi tiết:

1. b     2. a

1. Mary: I have a pen. (Mình có một chiếc bút.)

2. Ben: I have a school bag. (Mình có một chiếc cặp sách.) 

Bài 5

5. Look, complete and read.

(Nhìn, hoàn thành và đọc.)

task5-l1-u8-ta3-global.png

Lời giải chi tiết:

1. I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

2. I have book(Tôi có 1 quyển sách.)

3. I have a ruler(Tôi có 1 cây thước kẻ.)

4. I have a school bag. (Tôi có 1 cái cặp đi học.)

Bài 6

6. Let’s sing.

(Chúng ta cùng hát.)


task6-l1-u8-ta3-global_1.png

Lời giải chi tiết:

School things (Đồ dùng học tập)

This is a book. (Đây là quyển sách.)

I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

I have a book. (Tôi có 1 quyển sách.)

 

A pen, a pen, apen. (Bút mực, bút mực, bút mực.)

This is a pen. (Đây là cây bút mực.)

I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)

I have a pen. (Tôi có 1 cây bút mực.)