-
Starter: Welcome back!
-
Unit 1: They're firefighters!
-
Unit 2: Does he work in a police station?
-
Unit 3: Would you like a bubble tea?
-
Review 1
-
Fluency Time! 1
-
Unit 4: We have English!
-
Unit 5: We're having fun at the beach!
-
Unit 6: Funny monkeys!
-
Review 2
-
Fluency Time! 2
-
Unit 7: It isn't cold today!
-
Unit 8: Let's buy presents!
-
Unit 9: What time is it?
-
Review 3
-
Fluency Time! 3
-
Unit 10: Do they like fishing?
-
Unit 11: How do we get to the hospital?
-
Unit 12: A smart baby!
-
Review 4
-
Fluency Time! 4
Tiếng Anh lớp 4 Starter lesson three trang 6 Family and Friends
Bài 1
1. Listen, point, and repeat.
(Nghe, chỉ, và nhắc lại.)
Monday: Thứ Hai
Tuesday: Thứ Ba
Wednesday: Thứ Tư
Thursday: Thứ Năm
Friday: Thứ Sáu
Saturday: Thứ Bảy
Sunday: Thứ Bảy
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 2
2. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Lời giải chi tiết:
1.
How do you spell Monday? (Bạn đánh vần từ Monday thế nào?)
M-O-N-D-A-Y.
2.
How do you spell Saturday? (Bạn đánh vần từ Saturday thế nào?)
S-A-T-U-R-D-A-Y.
Bài 3
3. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
Bài 4
4. Sing and do.
(Hát và hành động.)
Lời giải chi tiết:
Monday, Tuesday, Wednesday, jump! (Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, nhảy lên!)
Monday, Tuesday, Wednesday. (Thứ hai, thứ ba, thứ tư.)
Jump! (Nhảy!)
Thursday, Friday. (Thứ năm, thứ sáu.)
Down with a bump! (Nhảy xuống thật mạnh.)
Saturday, Sunday. (Thứ bảy, chủ nhật.)
Let’s say “Hi” (Hãy cùng nói Xin chào.)
Days of the week. (Các ngày trong tuần.)
Let’s say “Goodbye!” (Hãy cùng nói Tạm biệt.)