Tiếng anh lớp 5 Unit 0 lesson 4 trang 9 Explore Our World

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

Câu 1

1. Look and listen. Repeat.

(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)

screen-shot-2024-03-01-at-114154.png


Câu 2

2. Listen and point. Say.

(Nghe và chỉ. Nói.)

screen-shot-2024-03-01-at-114154.png

Câu 3

3. Do the math problems together. Ask and answer. Write.

(Làm những phép tính cùng nhau. Hỏi và trả lời. Viết.)

screen-shot-2024-03-01-at-114210.png

Phương pháp giải:

Twenty four plus two equals..?

(24 cộng 2 bằng ...?)

Twenty-six. (26)

Lời giải chi tiết:

24 + 2 = 26

100 + 10 = 110

60 + 20 = 80

80 + 9 = 89

35 + 5 = 40

40 – 30 = 10

300 – 50 = 250

1000 + 1000 = 2000

99 – 9 = 90

 1. One hundred plus ten equals..?

(100 cộng 10 bằng…?)

One hundred and ten. (110)

2. Sixty plus twenty equals..?

(60 cộng 20 bằng..?)

Eighty. (80)

3. Eighty plus nine equals..? 

(80 cộng 9 bằng…?)

Eighty nine. (89)

4. Thirty five plus five equals..? 

(34 cộng 5 bằng…?)

Forty. (40)

5. Forty minus thirty equals…?

(40 trừ 30 bằng…?)

Ten. (10)

6. Three hundred minus fifty equals..?

(300 trừ 50 bằng…?)

Two hundred and fifty.

(250)

7. One thousand plus one thousand?

(Một nghìn cộng một nghìn…?)

Two thousand. (2000)

8. Ninety nine minus nine equals..?

(99 trừ 9 bằng…?)

Ninety. (90)

Câu 4

4. Make your own math problems. Ask and answer. Write.

(Làm phép tính của bạn. Hỏi và trả lời. Viết.)

screen-shot-2024-03-01-at-114217.png

Phương pháp giải:

Twenty plus five equals..?

(20 cộng 5 bằng ...?)

Twenty-five. (25)

Lời giải chi tiết:

1. One hundred plus ten equals..?

(100 cộng 10 bằng..?)

One hundred and ten. (110)

2. Sixty plus twenty equals..?

(60 cộng 20 bằng..?)

Eighty. (80)