-
Unit 1. Back to school
-
Unit 2. School activities
-
Unit 3. Jobs
-
Review 1
-
Unit 4. Spending time with family and friends
-
Mini test 1
-
Unit 5. Home
-
Unit 6. In the past
-
Review 2
-
Unit 7. Places and people
-
Mini test 2
-
Unit 8. Health and safety
-
Unit 9. Pets and animals
-
Unit 10. Leisure activities
-
Review 3
-
Unit 11. Foods and drinks
-
Unit 12. The world around us
-
Mini test 3
-
Unit 13. Traveling around the world
-
Unit 14. Camping
-
Final test
Tiếng anh lớp 5 Unit 1 Phonics trang 11 Phonics Smart
Câu 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
coats (n): áo khoác
socks (n): vớ
handbags (n): túi xách
sweaters (n): áo len
glasses (n): kính
watches (n): đồng hồ
Câu 2
2. Listen and write the words in the correct columns.
(Nghe và viết các từ vào đúng cột.)
Lời giải chi tiết:
/s/ | /z/ | /iz/ |
caps swimsuits socks baths coats | radios handbags friends films trousers | dishes watches glasses sausages boxes |
Câu 3
3. Let's chant.
(Hãy cùng đọc.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Túi xách tay. Túi xách tay.
Túi xách của ai thế?
Nó là của tôi. Nó là của tôi.
Đó là chiếc túi xách yêu thích của tôi.
Áo len. Áo len.
Áo len của ai thế?
Nó là của cô ấy. Nó là của cô ấy.
Đó là chiếc áo len yêu thích của cô ấy.
Kính. Kính.
Kính của bạn đây?
Cảm ơn! Cảm ơn!
Đây là những chiếc kính yêu thích của tôi.
Xem. Xem,
Bạn có muốn đeo đồng hồ không?
Vâng, làm ơn! Vâng, làm ơn!
Chúng là những chiếc đồng hồ yêu thích của tôi.