- Trang chủ
- Lớp 5
- Tiếng Anh Lớp 5
- Tiếng Anh - Global Success Lớp 5
- Tiếng Anh lớp 5 tập 1 Global Success
- Unit 10. Our school trip
-
Tiếng Anh lớp 5 tập 1 Global Success
-
Starter
-
Unit 1. All about me!
-
Unit 2. Our homes
-
Unit 3. My foreign friends
-
Unit 4. Our free-time activities
-
Unit 5. My future job
-
Review 1 & Extension activities
-
Unit 6. Our school rooms
-
Unit 7. Our favourite school activities
-
Unit 8. In our classroom
-
Unit 9. Our outdoor activities
-
Unit 10. Our school trip
-
Review 2 & Extension activities
-
-
Tiếng Anh lớp 5 tập 2 Global Success
-
Unit 11. Family time
-
Unit 12. Our Tet holiday
-
Unit 13. Our special days
-
Unit 14. Staying healthy
-
Unit 15. Our health
-
Review 3 & Extension activities
-
Unit 16. Seasons and the weather
-
Unit 17. Stories for children
-
Unit 18. Means of transport
-
Unit 19. Places of interest
-
Unit 20. Our summer holiday
-
Review 4 & Extension activities
-
Tiếng anh lớp 5 Unit 10 lesson 2 trang 70 , 71 Global Success
Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a.
Where did Mary and Bill go on the school trip last weekend?
(Mary và Bill đã đi đâu vào chuyến đi dã ngoại tuần trước?)
They went to Ba Na Hills.
(Họ đã đến đồi Bà Nà.)
b.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó.)
They visited the old buildings.
(Họ đã thăm các tòa nhà cổ.)
Câu 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They ______.
(Họ đã _____.)
Lời giải chi tiết:
a.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They visited the old buildings.
(Họ đã thăm các tòa nhà cổ.)
b.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They planted trees.
(Họ đã trồng cây.)
c.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They played games.
(Họ đã chơi trò chơi.)
d.
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They walked around the lakes.
(Họ đã đi dạo quanh hồ.)
Câu 3
3. Let’s talk.
(Hãy cùng nói.)
Lời giải chi tiết:
1.
Where did they go last weekend?
(Họ đã đi đâu cuối tuần trước?)
They went to park.
(Họ đã đến công viên.)
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They played games.
(Họ đã chơi trò chơi.)
2.
Where did they go last weekend?
(Họ đã đi đâu cuối tuần trước?)
They went to Hoan Kiem Lake.
(Họ đã đến hồ Hoàn Kiếm.)
What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
They walked around the lakes.
(Họ đã đi dạo quanh hồ.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Câu 4
4. Listen and check.
(Nghe và kiểm tra.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
A: Did they go to the zoo on the school trip last weekend?
B: No, they didn't. They went to a farm.
A: What did they do there?
B: They planted trees.
2.
A: Did they go to Thong Nhat Park yesterday?
B: No, they didn't. They went to Hoan Kiem Lake.
A: What did they do there?
B: They walked around the lake.
Tạm dịch:
1.
A: Họ có đi sở thú trong chuyến dã ngoại cuối tuần trước không?
B: Không. Họ đã tới một trang trại.
A: Họ đã làm gì ở đó thế?
B: Họ đã trồng cây.
2.
A: Hôm qua họ có đến công viên Thống Nhất không?
B: Không. Họ đã đến Hồ Hoàn Kiếm.
A: Họ đã làm gì ở đó?
B: Họ đi dạo quanh hồ.
Lời giải chi tiết:
1. b 2. a
Câu 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. go, they did, visited, buildings | 2. Did you, went, did, planted trees |
1.
A: Did they go to Ba Na Hills last December?
(Họ đã đến đồi Bà Nà vào tháng 12 trước phải không?)
B: Yes, they did.
(Đúng vậy.)
A: What did they do there?
(Họ đã làm gì ở đó?)
B: They visited the old buildings.
(Họ đã thăm các tòa nhà cổ.)
2.
A: Did you go to a pagoda last November?
(Các bạn đã đến một ngôi chùa vào tháng 11 trước phải không?)
B: No, we didn’t. We went to a farm.
(Không. Họ đã đến một nông trại.)
A: What did you do there?
(Bạn đã làm gì ở đó?)
B: We planted trees.
(Chúng tôi đã trồng cây.)
Câu 6
6. Let’s play.
(Hãy cùng chơi.)
Phương pháp giải:
Sử dụng các cấu trúc đã học trong bài này, đặt câu nói xem ai đã làm gì ở một địa điểm nào đó.
Ví dụ:
Last weekend, they went to Ba Na Hills. They visited the famous buildings there.
(Cuối tuần trước, họ đã đến Bà Nà Hills. Họ đi thăm những tòa nhà cổ ở đó.)