- Trang chủ
- Lớp 5
- Tiếng Anh Lớp 5
- Tiếng Anh - Global Success Lớp 5
- Tiếng Anh lớp 5 tập 2 Global Success
- Unit 15. Our health
-
Tiếng Anh lớp 5 tập 1 Global Success
-
Starter
-
Unit 1. All about me!
-
Unit 2. Our homes
-
Unit 3. My foreign friends
-
Unit 4. Our free-time activities
-
Unit 5. My future job
-
Review 1 & Extension activities
-
Unit 6. Our school rooms
-
Unit 7. Our favourite school activities
-
Unit 8. In our classroom
-
Unit 9. Our outdoor activities
-
Unit 10. Our school trip
-
Review 2 & Extension activities
-
-
Tiếng Anh lớp 5 tập 2 Global Success
-
Unit 11. Family time
-
Unit 12. Our Tet holiday
-
Unit 13. Our special days
-
Unit 14. Staying healthy
-
Unit 15. Our health
-
Review 3 & Extension activities
-
Unit 16. Seasons and the weather
-
Unit 17. Stories for children
-
Unit 18. Means of transport
-
Unit 19. Places of interest
-
Unit 20. Our summer holiday
-
Review 4 & Extension activities
-
Tiếng anh lớp 5 Unit 15 lesson 2 trang 32, 33 Global Success
Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a.
How are you today, Nam?
(Hôm nay cậu thế nào, Nam?)
I don't feel very well.
(Tôi cảm thấy không khỏe lắm.)
I have toothache.
(Tôi bị đau răng.)
b.
You should go to the dentist, Nam.
(Bạn nên đi khám nha sĩ, Nam.)
Go as soon as possible.
(Đi càng sớm càng tốt.)
OK, I will. Thanks for your advice.
(Được rồi, tôi sẽ làm vậy. Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
Câu 2
2. Listen, point and say.
(Nghe, chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
You should ________
(Bạn nên ________)
Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
Lời giải chi tiết:
a. You should go to the dentist.
(Bạn nên đến nha sĩ.)
Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
b. You should have a rest.
(Bạn nên nghỉ ngơi một chút.)
Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
c. You should drink warm water.
(Bạn nên uống nước ấm.)
Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
d. You should take some medicine.
(Bạn nên uống một ít thuốc.)
Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
Câu 3
3. Let's talk.
(Hãy nói.)
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have ______
(Tôi bị ______.)
Phương pháp giải:
What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have ______
(Tôi bị ______.)
Lời giải chi tiết:
- What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have toothache.
(Tôi bị đau răng.)
You should go to the dentist.
(Bạn nên đến nha sĩ.)
Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
- What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a headache.
(Tôi bị đau đầu.)
You should have a rest.
(Bạn nên nghỉ ngơi một chút.)
Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
- What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a sore throat.
(Tôi bị đau họng.)
You should drink warm water.
(Bạn nên uống nước ấm.)
Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
- What's the matter?
(Có chuyện gì vậy?)
I have a stomach ache.
(Tôi bị đau bụng.)
You should take some medicine.
(Bạn nên uống một ít thuốc.)
Thanks for your advice.
(Cảm ơn lời khuyên của bạn.)
Câu 4
4. Listen and tick.
(Nghe và tích.)
Câu 5
5. Read and complete.
(Nghe và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. A: What's the matter?
(Có chuyện gì thế?)
B: I have a headache. I don't feel very well.
(Con bị đau đầu. Con cảm thấy không khỏe lắm.)
A: You should take some medicine and have a rest.
(Con nên uống thuốc và nghỉ ngơi.)
B: Yes, I will. Thank you, Mum.
(Vâng, con sẽ làm vậy. Cảm ơn mẹ.)
2. A: I have a toothache. It hurts.
(Tôi bị đau răng. Nó đau quá.)
B: You should rinse your mouth with salt water, Mai.
(Con nên súc miệng bằng nước muối đi Mai.)
A: OK, Mum.
(Được rồi mẹ.)
B: And you should go to the dentist.
(Và con nên đến gặp nha sĩ.)
A: That's a good idea. I'll go tomorrow.
(Đó là một ý kiến hay. Ngày mai con sẽ đi.)
Câu 6
6. Let’s play.
(Hãy chơi.)
Phương pháp giải:
Roleplay: What's the matter?
(Nhập vai: Có chuyện gì thế?)
Cách chơi: Đóng vai bác sĩ và bệnh nhân, hỏi đáp về các vấn đề sức khoẻ, sử dụng các cấu trúc đã đươch học trong bài này.
Ví dụ:
A: What's the matter?
(Có chuyện gì thế?)
B: I have a headache. I don't feel very well.
(Tôi bị đau đầu. Tôi cảm thấy không khỏe lắm.)
A: You should take a break.
(Bạn nên nghỉ ngơi.)