Đề bài

Câu 1

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Câu 2

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Câu 3

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Câu 4

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Câu 5

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Câu 6

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Câu 7

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Câu 8

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Câu 9

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Câu 10

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

Câu 11

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.
  1. plays
  2. smells
  3. cooks
  4. boils

Câu 12

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.

  1. commands
  2. turns
  3. cuts
  4. schools

Câu 13

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.

  1. meets
  2. shops
  3. trucks
  4. goods

Câu 14

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác.

  1. soups
  2. cuts
  3. cakes
  4. wreaths

Câu 15

Put these words into the correct column.

(Em hãy để những từ sau vào đúng cột.) 

Câu 16

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. wishes 

  2. practices

  3. introduces   

  4. leaves

Câu 17

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. grasses     

  2. stretches 

  3. comprises

  4. potatoes

Câu 18

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. dishes

  2. oranges

  3. experiences

  4. chores

Câu 19

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. likes

  2. houses

  3. horses

  4. passes

Câu 20

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. chores

  2. dishes

  3. houses

  4. coaches

Câu 21

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. reaches

  2. watches

  3. girls

  4. teaches

Câu 22

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. misses

  2. stops

  3. teaches

  4. rises

Câu 23

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. buses

  2. boxes

  3. eats

  4. watches

Câu 24

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. loves

  2. misses

  3. kisses

  4. touches

Câu 25

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. watches

  2. hits

  3. snacks

  4. prevents

Đáp án

Câu 1

Lives: /lɪvz/

Works: /wɜːks/

Plays: /pleɪz/

Studíe: /ˈstʌdiz/

Đáp án B phát âm là /s/ còn lại là /z/ 

  Đáp án: B

 

Đáp án đúng là

Câu 2

Dance: /dɑːnsiz/

Make: /meɪks/

Ask: /ɑːsks/

Stop: /stɒps/

 Đáp án A phát âm là /iz/ còn lại là /s/ 

Đáp án: A

Đáp án đúng là

Câu 3

cooks /kʊks/

tells /telz/

reads /riːdz/

goes /ɡəʊz/ 

Đáp án A phát âm là /s/ còn lại là /z/.

Đáp án: A



Đáp án đúng là

Câu 4

Walks: /wɔːks/

Kisses: /kɪsiz/

Dances: /dɑːnsiz/

Boxes: /bɒksiz/

Đáp án A phát âm là /s/ còn lại là /iz/ 

Đáp án: A

Đáp án đúng là

Câu 5

wishes /wɪʃɪz/

passes /pɑːsɪz/

kisses /kɪsɪz/

rubs /rʌbz/

Đáp án D phát âm là /z/ còn lại là /ɪz/.

 Đáp án: D

Đáp án đúng là

Câu 6

glasses /ɡlɑːsiz/

watches /wɒtʃiz/

students /ˈstjuːdnts/

classes /klɑːsiz/

Đáp án C phát âm là /s/ còn lại là /iz/.

Đáp án: C

Đáp án đúng là

Câu 7

Books: /bʊks/

Plans: /plænz/

Tables: /ˈteɪblz/

Chair: /tʃeə(r)z/ 

Đáp án A phát âm là /s/ còn lại là /z/ 

Đáp án: A

Đáp án đúng là

Câu 8

Loses: /luːziz/

Chooses: /tʃuːziz/

Magazines: /ˌmæɡəˈziːnz/

Houses: /haʊsiz/ 

Đáp án C phát âm là /z/ còn lại là /iz/ 

Đáp án: C

Đáp án đúng là

Câu 9

Groups: /ɡruːps/

Fans:  /fænz/

Bottles: /ˈbɒtlz/

Flowers: /ˈflaʊə(r)z/ 

Đáp án A phát âm là /s/ còn lại là /z/ 

Đáp án: A



Đáp án đúng là

Câu 10

Lamps: /læmps/

Clocks: /klɒks/

Books: /bʊks/

Beds: /bedz/ 

Đáp án D phát âm là /z/ còn lại là /s/ 

Đáp án: D

Đáp án đúng là

Câu 11

A. plays/pleɪz/

B. smells  /smɛlz/ 

C. cooks /kʊks/              

D. boils /bɔɪlz/

Đáp án B phát âm là /s/ còn lại là /z/ 

Đáp án đúng là c

Câu 12

A.commands /kəˈmɑːndz/ 

B.turns /tɜːnz/ 

C.cuts  /kʌts/ 

D.schools /skuːlz/

Đáp án C phát âm là /s/, các đáp án còn lại /z/

Đáp án đúng là c

Câu 13

A.meets /miːts/  

B.shops  /ʃɒps/

C.trucks  /trʌks/

D.goods /gʊdz/

Đáp án D phát âm là /z/, các đáp án còn lại /s/

Đáp án đúng là d

Câu 14

A. soups /suːps/

B.cuts /kʌts/

C. cakes /keɪks/

D.wreaths /riːðz/

Đáp án D phát âm là /z/, các đáp án còn lại /s/.

Đáp án đúng là d

Câu 15

tables /ˈteɪblz/     

wardrobes/ˈwɔːdrəʊbz/   

toilets /ˈtɔɪlɪts/

beds /bɛdz/

sinks /sɪŋks/

apartments /əˈpɑːtmənts/ 

clocks /klɒks/   

cookers /ˈkʊkəz/ 

lamps /læmps/

baths /bɑːðz/

/z/

/s/

tables      

wardrobes     

beds     

cookers     

baths

 

toilets     

apartments   

clocks   

sinks  

lamps 

 

Đáp án đúng là

Câu 16

wishes /ˈwɪʃɪz/

practices /ˈpræktɪsɪz/

introduces /ˌɪntrəˈdjuːsɪz/

leaves /liːvz/

Đáp án D đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là /ɪz/.

Đáp án đúng là d

Câu 17

grasses /ˈgrɑːsɪz/

stretches /ˈstrɛʧɪz/

comprises/kəmˈpraɪzɪz/

potatoes /pəˈteɪtəʊz/

Đáp án D đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là /ɪz/.

Đáp án đúng là d

Câu 18

dishes /ˈdɪʃɪz/

oranges/ˈɒrɪnʤɪz/

experiences /ɪksˈpɪərɪənsɪz/

chores /ʧɔːz/

Đáp án D đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là /ɪz/.

Đáp án đúng là d

Câu 19

likes /laɪks/

houses/ˈhaʊzɪz/

horses/ˈhɔːsɪz/

passes /ˈpɑːsɪz/

Đáp án A đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là / ɪz/

Đáp án đúng là a

Câu 20

chores /ʧɔːz/

dishes/ˈdɪʃɪz/

houses/ˈhaʊzɪz/

coaches/ˈkəʊʧɪz/

Đáp án A đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là / ɪz/

Đáp án đúng là a

Câu 21

reaches /ˈriːʧɪz/

watches /ˈwɒʧɪz/

girls /gɜːlz/

teaches/ˈtiːʧɪz/

Đáp án C đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là / ɪz/

Đáp án đúng là c

Câu 22

misses /ˈmɪsɪz/

stops /stɒps/

teaches /ˈtiːʧɪz/

rises /ˈraɪzɪz/

Đáp án B đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là / ɪz/

Đáp án đúng là b

Câu 23

buses /ˈbʌsɪz/

boxes /ˈbɒksɪz/

eats /iːts/

watches /ˈwɒʧɪz/

Đáp án C đọc là /s/, các đáp án còn lại đọc là / ɪz/

Đáp án đúng là c

Câu 24

loves/lʌvz/

misses /ˈmɪsɪz/

kisses /ˈkɪsɪz/

touches /ˈtʌʧɪz/

Đáp án A đọc là /z/, các đáp án còn lại đọc là / ɪz/

Đáp án đúng là a