Đề bài

Câu 1

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  1. decision
  2. education
  3. dentist
  4. find

Câu 2

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  1. teacher
  2. picture
  3. tent
  4. tall

Câu 3

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  1. two
  2. take
  3. nature
  4. stay

Câu 4

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  1. nation
  2. potential
  3. determine
  4. information

Câu 5

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  1. report
  2. picture
  3. top
  4. ten

Câu 6

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  1. future
  2. question
  3. culture
  4. store

Câu 7

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  1. ambitious
  2. tooth
  3. computer
  4. fluent

Câu 8

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  1. dinner
  2. dirty
  3. graduate
  4. dance

Câu 9

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  1. friend
  2. food
  3. advise
  4. module

Câu 10

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  1. depend
  2. do
  3. handkerchief
  4. deep

Câu 11

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  1. tried
  2. obeyed
  3. cleaned
  4. asked

Câu 12

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

 
  1. called
  2. passed
  3. talked
  4. washed

Câu 13

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  1. sandwich
  2. address
  3. difficult
  4. dangerous

Câu 14

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  1. day
  2. Wednesday
  3. study
  4. good

Câu 15

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại

  1. doctor
  2. handsome
  3. daughter
  4. destination

Đáp án

Câu 1

A. decision /dɪˈsɪʒən/

B. education /ˌedʒuˈkeɪʃn/

C. dentist /ˈdɛntɪst/

D. find/faɪnd/

Đáp án B đọc là /dʒ/, các đáp án còn lại đọc /d/.

Đáp án đúng là b

Câu 2

A. teacher /ˈtiːʧə/

B. picture /ˈpɪkʧə/

C. tent /tɛnt/

D. tall /tɔːl/

Đáp án B đọc là /ʧ/, các đáp án còn lại đọc là /t/.

Đáp án đúng là b

Câu 3

A. two /tuː/

B. take /teɪk/

C. nature /ˈneɪʧə/

D. stay/steɪ/

Đáp án C đọc là /ʧ/, các đáp án còn lại đọc là /t/

Đáp án đúng là c

Câu 4

A. nation /ˈneɪʃən/

B. potential /pəʊˈtɛnʃəl/

C. determine /dɪˈtɜːmɪn/ 

D. information/ˌɪnfəˈmeɪʃən/

Đáp án C đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc /ʃ/

Đáp án đúng là c

Câu 5

report /rɪˈpɔːt/

picture /ˈpɪkə(r)/

top /tɒp/

ten/ten/

Đáp án B phát âm là /tʃ/ còn lại là /t/.

Đáp án đúng là b

Câu 6

A. future /ˈfjuːʧə/

B. question /ˈkwɛsʧən/ 

C. culture /ˈkʌlʧə/

D. store/stɔː/

Đáp án D đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/

Đáp án đúng là d

Câu 7

A. ambitious /æmˈbɪʃəs/

B. tooth /tuːθ/ 

C. computer /kəmˈpjuːtə/

D. fluent/ˈflu(ː)ənt/

Đáp án A đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /t/

Đáp án đúng là a

Câu 8

A. dinner /ˈdɪnə/ 

B. dirty /ˈdɜːti/ 

C. graduate /ˈɡrædʒuət/

D. dance /dɑːns/

Đáp án C đọc là /dʒ/, các đáp án còn lại đọc là /d/

Đáp án đúng là c

Câu 9

A. friend/frɛnd/

B. food/fuːd/ 

C. advise /ədˈvaɪz/ 

D. module /ˈmɑːdʒuːl/

Đáp án D đọc là /dʒ/, các đáp án còn lại đọc là /d/

Đáp án đúng là d

Câu 10

A. depend /dɪˈpɛnd/

B. do /dəʊ/

C. handkerchief /ˈhæŋkəʧɪf/

D. deep /diːp/

Đáp án C âm “d” câm, các đáp án còn lại đọc là /d/

Đáp án đúng là c

Câu 11

A. tried /traɪd/
B. obeyed/əˈbeɪd/
C. cleaned /kliːnd/
D. asked /ɑːskt/
Đáp án D đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /d/

Đáp án đúng là d

Câu 12

A. called /kɔːld/

B. passed /pɑːst/ 

C. talked /tɔːkt/

D. washed /wɒʃt/

Đáp án A đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t/

Đáp án đúng là a

Câu 13

A. sandwich /ˈsænwɪʤ/ 

B. address /əˈdrɛs/

C. difficult /ˈdɪfɪkəlt/

D. dangerous/ˈdeɪnʤrəs/

Đáp án A âm “d” câm, các đáp án còn lại đọc là /d/

Đáp án đúng là a

Câu 14

A. day /deɪ/ 

B. Wednesday /ˈwɛnzdeɪ/ 

C. study /ˈwɛnzdeɪ/ 

D. good/gʊd/

Đáp án B âm “d” câm, các đáp án còn lại đọc là /d/

Đáp án đúng là b