Đề bài
Câu 1
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
town
down
know
brown
Câu 2
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
grow
now
below
throw
Câu 3
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
our
about
though
round
Câu 4
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
cloud
shoulder
mouse
house
Câu 5
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
board
goat
coat
coal
Câu 6
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
road
goal
soap
broadcast
Câu 7
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
show
blow
shadow
crown
Câu 8
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
open
brother
over
control
Câu 9
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
those
alone
along
total
Câu 10
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
noun
should
account
mountain
Câu 11
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
bounce
out
sound
poultry
Câu 12
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
elbow
narrow
flower
snow
Câu 13
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác với các từ còn lại
tomorrow
throwaway
ownership
powerful
Đáp án
Câu 1
town /taʊn/
down/daʊn/
know/nəʊ/
brown/braʊn/
Đáp án C đọc là / əʊ /, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Đáp án đúng là c
Câu 2
grow /grəʊ/
now/naʊ/
below/bɪˈləʊ/
throw /θrəʊ/
Đáp án B đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/.
Đáp án đúng là b
Câu 3
our /ˈaʊə/
about/əˈbaʊt/
though/ðəʊ/
round/raʊnd/
Đáp án C đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Đáp án đúng là c
Câu 4
cloud /klaʊd/
shoulder/ˈʃəʊldə/
mouse/maʊz/
house/haʊz/
Đáp án B đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là /aʊ/.
Đáp án đúng là b
Câu 5
board /bɔːd/
goat/gəʊt/
coat/kəʊt/
coal/kəʊl/
Đáp án A đọc là /ɔː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Đáp án đúng là a
Câu 6
road /rəʊd/
goal/gəʊl/
soap/səʊp/
broadcast/ˈbrɔːdkɑːst/
Đáp án D đọc là /ɔː/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Đáp án đúng là d
Câu 7
show /ʃəʊ/
blow/bləʊ/
shadow/ˈʃædəʊ/
crown/kraʊn/
Đáp án D đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là / əʊ /
Đáp án đúng là d
Câu 8
open /ˈəʊpən/
brother/ˈbrʌðə/
over/ˈəʊvə/
control /kənˈtrəʊl/
Đáp án B đọc là /ʌ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Đáp án đúng là b
Câu 9
those /ðəʊz/
alone/əˈləʊn/
along/əˈlɒŋ/
total/ˈtəʊtl/
Đáp án C đọc là /ɒ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Đáp án đúng là c
Câu 10
noun /naʊn/
should /ʃʊd/
account/əˈkaʊnt/
mountain/ˈmaʊntɪn/
Đáp án B đọc là /ʊ/, các đáp án còn lại đọc là /aʊ/.
Đáp án đúng là b
Câu 11
bounce /baʊns/
out /aʊt/
sound/saʊnd/
poultry/ˈpəʊltri/
Đáp án D đọc là /əʊ/, các đáp án còn lại đọc là / aʊ /
Đáp án đúng là d
Câu 12
ellow /ˈɛlbəʊ/
narrow/ˈnærəʊ/
flower/ˈflaʊə/
snow/snəʊ/
Đáp án C đọc là /aʊ/, các đáp án còn lại đọc là /əʊ/
Đáp án đúng là c