Unit 10. My dream job
Unit 0. My world
-
1. Ngữ pháp - Động từ tobe
-
2. Ngữ pháp - Đại từ chủ ngữ
-
3. Ngữ pháp - Tính từ sở hữu
-
4. Ngữ pháp - Danh từ số ít và danh từ số nhiều
-
5. Ngữ pháp - Đại từ chỉ định
-
6. Ngữ pháp - Từ để hỏi
-
7. Ngữ pháp - Câu mệnh lệnh
-
8. Ngữ pháp - Đại từ tân ngữ
-
9. Từ vựng - Màu sắc
-
10. Từ vựng - Mùa và tháng trong năm
Unit 1. People are people
-
1. Từ vựng - Quốc gia và Quốc tịch
-
2. Từ vựng - Thành viên trong gia đình
-
3. Từ vựng - Miêu tả ngoại hình
-
4. Từ vựng - Miêu tả tính cách
-
5. Từ vựng - Trang phục và phụ kiện
-
6. Ngữ pháp - Động từ khuyết thiếu "can"
-
7. Ngữ pháp - Động từ "have got"
-
8. Ngữ âm Unit 1
-
9. Đọc điền từ Unit 1
-
10. Đọc hiểu Unit 1
-
11. Kĩ năng nghe Unit 1