Đề bài

Câu 1

Listen and answer the question below

Vocabulary:

- “check-out” button (n) nút thanh toán

- credit card (n) thẻ tín dụng

- item (n) đồ / mặt hàng

Câu 2

Listen and answer the question below

Vocabulary:

- message (n) tin nhắn

- cell phone (n) điện thoại di động

Đáp án

Câu 1

1. Anna đã mua gì?

A. một máy nghe nhạc MP3

B. một chiếc điện thoại thông minh

C. một máy tính

Thông tin: Anna: Hey, Steve. Look at my new MP3 player!

Tạm dịch: Anna: Này, Steve. Nhìn vào máy nghe nhạc MP3 mới của tôi!

Chọn A

 

2. Cô ấy mua nó ở đâu?

A. tại một webcam

B. tại trình duyệt web

C. tại một trang web

Thông tin:

Steve: Wow! It looks cool! Where did you buy it?

Anna: I bought it online at an electronics website.

Tạm dịch:

Steve: Chà! Cái đó nhìn thật tuyệt! Nơi mà bạn đã mua nó?

Anna: Tôi đã mua nó trực tuyến tại một trang web điện tử.

Chọn A

 

3. Bao lâu một mặt hàng đến?

A. một tháng

B. một tuần

C. một ngày

Thông tin: It only takes about a week for your item to come.

Tạm dịch: Chỉ mất khoảng một tuần là hàng của bạn sẽ về.

Chọn B

Đáp án đúng là