Đề bài

Câu 1

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. check

  2. church

  3. chef

  4. China

Câu 2

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. cancer

  2. ocean

  3. cinema

  4. centre

Câu 3

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. champagne

  2. chef

  3. school

  4. researcher

Câu 4

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. chorus

  2. chat

  3. cheese

  4. cheap

Câu 5

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. child

  2. change

  3. chill

  4. stomach

Câu 6

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. chemistry

  2. kitchen

  3. march

  4. choose

Câu 7

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. century

  2. natural

  3. teacher

  4. future

Câu 8

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. watch

  2. which

  3. cherry

  4. Christmas

Câu 9

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. chick

  2. chess

  3. cheer

  4. chiffon

Câu 10

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. achieve

  2. challenge

  3. voucher

  4. charater

Câu 11

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  1. cover

  2. pencil

  3. place

  4. police 

Câu 12

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  1. ache

  2. school

  3. machine

  4. chemical

Câu 13

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. Russia

  2. class

  3. glass

  4. pass

Câu 14

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. same

  2. see

  3. sister

  4. sure

Câu 15

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. attitude

  2. picture

  3. fortunate

  4. century

Câu 16

Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại

  1. machine

  2. brochure

  3. mustache

  4. chocolate

Câu 17

Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the rest.

  1. orchestra

  2. technical

  3. psychology

  4. approach

Đáp án

Câu 1

check /ʧɛk/

church/ʧɜːʧ/

chef/ʃɛf/

China/ˈʧaɪnə/

Đáp án C đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/

Đáp án đúng là c

Câu 2

cancer /ˈkænsə/

ocean /ˈəʊʃən/

cinema /ˈsɪnəmə/

centre/ˈsɛntə/

Đáp án B đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /s/

Đáp án đúng là b

Câu 3

champagne /ʃæmˈpeɪn/

chef /ʃɛf/

school /skuːl/

researcher /rɪˈsɜːʧə/

Đáp án C đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /ʃ/

Đáp án đúng là c

Câu 4

chorus /ˈkɔːrəs/

chat/ʧæt/

cheese/ʧiːz/

cheap/ʧiːp/

Đáp án A đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/

Đáp án đúng là a

Câu 5

child /ʧaɪld/

change/ʧeɪnʤ/

chill/ʧɪl/

stomach/ˈstʌmək/

Đáp án D đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/

Đáp án đúng là d

Câu 6

chemistry /ˈkɛmɪstri/

kitchen/ˈkɪʧɪn/

march/mɑːʧ/

choose/ʧuːz/

Đáp án A đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/

Đáp án đúng là a

Câu 7

century /ˈsɛnʧʊri/

natural/ˈnæʧrəl/

teacher/ˈtiːʧə/

future/ˈfjuːʧə/

Đáp án C đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/

Đáp án đúng là c

Câu 8

watch /wɒʧ/

which/wɪʧ/

cherry/ˈʧɛri/

Christmas/ˈkrɪsməs/

Đáp án D đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/

Đáp án đúng là d

Câu 9

chick /ʧɪk/

chess /ʧɛs/

cheer/ʧɪə/

chiffon/ˈʃɪfɒn/

Đáp án D đọc là /ʃ/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/

Đáp án đúng là d

Câu 10

achieve /əˈʧiːv/

challenge/ˈʧælɪnʤ/

voucher/ˈvaʊʧə/

character/ˈkærɪktə/

Đáp án D đọc là /k/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/

Đáp án đúng là d

Câu 11

cover /ˈkʌvə(r)/

pencil /ˈpensl/

place /pleɪs/

police /pəˈliːs/

Phần được gạch chân ở phương án A được phát âm /k/, các phương án còn lại phát âm /s/.

Chọn A

Đáp án đúng là a

Câu 12

ache: /eɪk/

school: /skuːl/

machine: /məˈʃiːn/

chemical: /ˈkemɪkl/

Câu  C  phát âm là / ʃ / còn lại là / k / 

Đáp án đúng là c

Câu 13

Russia /ˈrʌʃə/

class /klɑːs/

glass /ɡlɑːs/

pass /pɑːs/

Câu  A  phát âm là /ʃ/ còn lại là /s/.

Đáp án đúng là a

Câu 14

same: /seɪm/

see: /siː/

sister: /ˈsɪstə(r)/

sure: /ʃʊə(r)/

Câu  D  phát âm là / ʃ / còn lại là / s / 

Đáp án đúng là d

Câu 15

attitude /ˈætɪtjuːd/

picture/ˈpɪkʧə/

fortunate/ˈfɔːʧnɪt/

century/ˈsɛnʧʊri/

Đáp án A đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /ʧ/

Đáp án đúng là a

Câu 16

machine /məˈʃiːn/

brochure/ˈbrəʊʃjʊə/

mustache/məsˈtɑːʃ/

chocolate/ˈʧɒkəlɪt/

Đáp án D đọc là /tʃ/, các đáp án còn lại đọc là /ʃ/

Đáp án đúng là d