Đề bài
Câu 1
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
tested
clapped
planted
demanded
Câu 2
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
admired
looked
missed
hoped
Câu 3
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
collected
changed
formed
viewed
Câu 4
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
walked
entertained
reached
looked
Câu 5
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
lifted
lasted
happened
decided
Câu 6
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
believed
prepared
involved
liked
Câu 7
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
removed
washed
hoped
missed
Câu 8
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
looked
laughed
moved
stepped
Câu 9
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
wanted
parked
stopped
watched
Câu 10
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
laughed
passed
suggested
placed
Câu 11
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
watched
stopped
pushed
improved
Câu 12
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
proved
changed
pointed
played
Câu 13
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
watched
practiced
introduced
cleaned
Câu 14
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
passed
stretched
comprised
washed
Câu 15
Chọn từ có phần gạch chân đọc khác các từ còn lại
naked
engaged
phoned
enabled
Đáp án
Câu 1
tested/ˈtɛstɪd/
clapped/klæpt/
planted/ˈplɑːntɪd/
demanded /dɪˈmɑːndɪd/
Đáp án B đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /ɪd /
Đáp án đúng là b
Câu 2
admired/ədˈmaɪəd/
looked/lʊkt/
missed/mɪst/
hoped/həʊpt/
Đáp án A đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t/
Đáp án đúng là a
Câu 3
collected/kəˈlɛktɪd/
changed/ʧeɪnʤd/
formed/fɔːmd/
viewed /vjuːd/
Đáp án A đọc là /ɪd/, các đáp án còn lại đọc là /d/
Đáp án đúng là a
Câu 4
walked/wɔːkt/
entertained/ˌɛntəˈteɪnd/
reached/riːʧt/
looked /lʊkt/
Đáp án B đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t/
Đáp án đúng là b
Câu 5
lifted/ˈlɪftɪd/
lasted/ˈlɑːstɪd/
happened/ˈhæpənd/
decided/dɪˈsaɪdɪd/
Đáp án C đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /ɪd/
Đáp án đúng là c
Câu 6
believed/bɪˈliːvd/
prepared/prɪˈpeəd/
involved/ɪnˈvɒlvd/
liked /laɪkt/
Đáp án D đọc là /t/, các đáp án còn lại đọc là /d/
Đáp án đúng là d
Câu 7
removed/rɪˈmuːvd/
washed/wɒʃt/
hoped/həʊpt/
missed /mɪst/
Đáp án A đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t/
Đáp án đúng là a
Câu 8
looked/lʊkt/
laughed/lɑːft/
moved/muːvd/
stepped /stɛpt/
Đáp án C đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t/
Đáp án đúng là c
Câu 9
wanted/ˈwɒntɪd/
parked/pɑːkt/
stopped/stɒpt/
watched /wɒʧt/
Đáp án A đọc là /ɪd/, các đáp án còn lại đọc là /t/
Đáp án đúng là a
Câu 10
laughed/lɑːft/
passed/pɑːst/
suggested/səˈʤɛstɪd/
placed/pleɪst/
Đáp án C đọc là /ɪd/, các đáp án còn lại đọc là /t/
Đáp án đúng là c
Câu 11
watched/wɒʧt/
stopped/stɒpt/
pushed/pʊʃt/
improved/ɪmˈpruːvd/
Đáp án D đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t/
Đáp án đúng là d
Câu 12
proved/pruːvd/
changed/ʧeɪnʤd/
pointed/ˈpɔɪntɪd/
played/pleɪd/
Đáp án C đọc là /ɪd/, các đáp án còn lại đọc là /d/.
Đáp án đúng là c
Câu 13
watched/wɒʧt/
practiced/ˈpræktɪst/
introduced/ˌɪntrəˈdjuːst/
cleaned /kliːnd/
Đáp án D đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t /
Đáp án đúng là d
Câu 14
passed/pɑːst/
stretched/strɛʧt/
comprised/kəmˈpraɪzd/
washed/wɒʃt/
Đáp án C đọc là /d/, các đáp án còn lại đọc là /t /
Đáp án đúng là c